STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-01-2015 | SC Corinthians U20 | Sao PauloU17 | - | Ký hợp đồng |
04-02-2018 | São Paulo FC U20 | Grêmio FBPA B (-2022) | - | Ký hợp đồng |
26-01-2020 | Grêmio FBPA B (-2022) | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
29-07-2020 | Gremio (RS) | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
27-10-2020 | Atletico Clube Goianiense | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
28-10-2020 | Gremio (RS) | Vitoria BA | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Vitoria BA | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
08-03-2021 | Gremio (RS) | Botafogo RJ | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Botafogo RJ | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2022 | Gremio (RS) | Tombense | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Tombense | Coritiba PR | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Coritiba PR | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2025 | Tombense | Gremio Novorizontino | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Gremio Novorizontino | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Paulista Brazil | 03-03-2025 23:00 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Botafogo SP | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 17-02-2025 23:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Mirassol | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 13-02-2025 22:30 | Guarani SP | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 09-02-2025 19:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 04-02-2025 00:30 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-11-2024 22:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-11-2024 00:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-11-2024 00:30 | Mirassol | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-10-2024 21:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | CRB AL | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu