STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2019 | Ittihad Alexandria U23 | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
09-01-2023 | Ittihad Alexandria SC | Al Ahly FC | 0.841M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 08-04-2025 19:00 | Al-Hilal Omdurman | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Al-Hilal Omdurman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 19:00 | Egypt | ![]() ![]() | Sierra Leone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 21:00 | Ethiopia | ![]() ![]() | Egypt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-03-2025 19:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-02-2025 14:00 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-02-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-02-2025 17:00 | Ismaily SC | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-02-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-02-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 24 23 |
Egyptian Super Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
CAF Champions League winner | 2 | 23/24 22/23 |
Egyptian champion | 2 | 23/24 22/23 |
Egyptian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |