STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Bangkok Christian College | Grakcu Sai Mai United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Grakcu Sai Mai United | TOT SC (1954 - 2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | TOT SC (1954 - 2016) | Port FC | - | Ký hợp đồng |
31-05-2018 | Port FC | Suphanburi FC | 0.265M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2021 | Suphanburi FC | Port FC | - | Ký hợp đồng |
20-12-2021 | Port FC | Toko Customs United | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Toko Customs United | Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
28-06-2022 | Port FC | Lampang FC | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Lampang FC | Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2023 | Port FC | Lampang FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Lampang FC | Pattaya United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 12-05-2023 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Lampang FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 06-05-2023 11:30 | Lampang FC | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-04-2023 11:30 | Lampang FC | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |