STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Nga, Nữ | 24-11-2023 14:00 | Rubin Kazan (w) | ![]() ![]() | Krylya Sovetov Samara (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Nga, Nữ | 17-11-2023 10:00 | Chertanovo Moscow (w) | ![]() ![]() | Rubin Kazan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Nga, Nữ | 10-11-2023 14:00 | Rubin Kazan (w) | ![]() ![]() | FK Rostov (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Nga, Nữ | 04-11-2023 08:00 | Yenisey Krasnoyarsk (w) | ![]() ![]() | Rubin Kazan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Nga, Nữ | 30-09-2023 11:00 | Rubin Kazan (w) | ![]() ![]() | Yenisey Krasnoyarsk (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Nga, Nữ | 09-09-2023 16:30 | Dynamo Moscow (W) | ![]() ![]() | Rubin Kazan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Nga, Nữ | 22-04-2023 11:00 | Rubin Kazan (w) | ![]() ![]() | CSKA Moscow (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu