STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Free player | Liberty Professionals | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Liberty Professionals | Ashanti Gold | - | Ký hợp đồng |
29-09-2020 | Ashanti Gold | Asante Kotoko FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Asante Kotoko FC | Free player | - | Giải phóng |
05-11-2023 | Free player | FC Chitwan | - | Ký hợp đồng |
11-02-2024 | FC Chitwan | Manila Digger FC | - | Ký hợp đồng |
24-08-2024 | Manila Digger FC | Medeama SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ghanasian Champion | 1 | 21/22 |