STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | VfB Oldenburg Youth | JFV Nordwest Youth (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | JFV Nordwest Youth (- 2023) | JFV Nordwest U17 (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | JFV Nordwest U17 (- 2023) | JFV Nordwest U19 (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | JFV Nordwest U19 (- 2023) | VfB Oldenburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | VfB Oldenburg | Holstein Kiel II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Holstein Kiel II | VfB Oldenburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | VfB Oldenburg | Free player | - | Giải phóng |
12-09-2023 | Free player | FC Teutonia 05 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Teutonia 05 | SV Rodinghausen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 19-11-2023 13:00 | FC Teutonia 05 | ![]() ![]() | SV Meppen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 05-11-2023 13:00 | FC Teutonia 05 | ![]() ![]() | FC Kilia Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 22-10-2023 12:00 | FC Teutonia 05 | ![]() ![]() | TuS Blau-Weiss Lohne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 30-09-2023 14:00 | SSV Jeddeloh | ![]() ![]() | FC Teutonia 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-09-2023 12:00 | VfB Oldenburg | ![]() ![]() | FC Teutonia 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-05-2023 11:30 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | VfB Oldenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 21-05-2023 11:00 | VfB Oldenburg | ![]() ![]() | FSV Zwickau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-05-2023 11:00 | VfB Oldenburg | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-04-2023 12:00 | VfB Oldenburg | ![]() ![]() | SC Freiburg II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hamburg Cup winner | 1 | 23/24 |