STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-07-2019 | Aluminium Nag Hamadi | El Gounah | - | Ký hợp đồng |
02-09-2022 | El Gounah | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
21-01-2023 | Ittihad Alexandria SC | Enppi | - | Cho thuê |
29-01-2023 | Enppi | Ittihad Alexandria SC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-02-2025 17:00 | Enppi | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-02-2025 17:00 | Petrojet | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-01-2025 14:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-01-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-01-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-12-2024 18:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-12-2024 15:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-11-2024 18:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-11-2024 15:00 | Pharco | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-08-2024 18:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu