STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-09-2012 | Fenerbahce U16 | Istanbulspor Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Istanbulspor Youth | Istanbulspor U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Istanbulspor U21 | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
06-01-2016 | Istanbulspor | Catalcaspor | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Catalcaspor | Istanbulspor | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2017 | Istanbulspor | Free player | - | Giải phóng |
03-01-2018 | Free player | Tepecik Bld | - | Ký hợp đồng |
16-09-2020 | Tepecik Bld | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Etimesgut Belediye Spor | Bayrampasa Spor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Free player | Tepecik Bld | - | Ký hợp đồng |
22-08-2022 | Tepecik Bld | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
25-08-2022 | Beykoz Anadolu | Diyarbakirspor | - | Cho thuê |
28-02-2023 | Diyarbakirspor | Beykoz Anadolu | - | Kết thúc cho thuê |
01-03-2023 | Beykoz Anadolu | Hacettepe SK | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Hacettepe SK | Beykoz Anadolu | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2023 | Beykoz Anadolu | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng |
05-09-2024 | Diyarbakirspor | EdirnesporGenclik | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | EdirnesporGenclik | Tepecik Bld | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Diyarbakirspor | ![]() ![]() | Karacabey Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Diyarbakirspor | ![]() ![]() | Belediye Vanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2024 11:00 | Serik Belediyespor | ![]() ![]() | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Diyarbakirspor | ![]() ![]() | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Diyarbakirspor | ![]() ![]() | Bukaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Bursaspor | ![]() ![]() | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Halide Edip Adivarspor | ![]() ![]() | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Diyarbakirspor | ![]() ![]() | Altinordu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Nazillispor | ![]() ![]() | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu