STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-08-2014 | Hocvan Spor | Körfez SK | - | Ký hợp đồng |
28-08-2016 | Körfez SK | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | Konyaspor | Konyaspor | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Konyaspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2017 | Konyaspor | Altay Spor Kulubu | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Altay Spor Kulubu | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2018 | Konyaspor | Konyaspor | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Konyaspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2019 | Konyaspor | Hekimoglu Trabzon | - | Cho thuê |
02-01-2020 | Hekimoglu Trabzon | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2020 | Konyaspor | Hocvan Spor | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Hocvan Spor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
09-09-2020 | Konyaspor | Konyaspor | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Konyaspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2021 | Konyaspor | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
16-07-2022 | Etimesgut Belediye Spor | Erzincanspor | - | Ký hợp đồng |
12-08-2023 | Erzincanspor | Erokspor | - | Ký hợp đồng |
11-09-2024 | Erokspor | Elazigspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30-08-2024 18:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-08-2024 18:45 | Adanaspor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Karacabey Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 01-03-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Belediye Vanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 10:30 | Diyarbakirspor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Zonguldak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Kirklarelispor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Adiyamanspor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 3rd division champion | 2 | 23/24 17/18 |
Best assist provider | 1 | 22/23 |