STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Beerschot VA Youth | KAA Gent Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | KAA Gent Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Club Brugge Youth | FC Brügge U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Brügge U18 | Hoffenheim U19 | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | TSG Hoffenheim (Youth) | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | TSG Hoffenheim (Youth) | Fortuna Dusseldorf (Youth) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | Hessen Kassel | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:10 | TSG Hoffenheim (Youth) | ![]() ![]() | TuS Koblenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 08-10-2023 12:00 | TSG Hoffenheim (Youth) | ![]() ![]() | TSG Balingen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-10-2023 17:00 | Eintracht Frankfurt (Youth) | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu