STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Dundee United FC U18 | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
11-03-2021 | Dundee United | Falkirk | - | Cho thuê |
04-05-2021 | Falkirk | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Dundee United | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
02-08-2023 | Heart of Midlothian | Partick Thistle FC | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Partick Thistle FC | Heart of Midlothian | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2024 | Heart of Midlothian | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
31-12-2024 | Saint Johnstone | Heart of Midlothian | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-03-2025 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-03-2025 15:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 07-03-2025 19:45 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 16-02-2025 12:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 10-02-2025 19:45 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-02-2025 15:00 | Dundee | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 25-01-2025 15:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-12-2024 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-12-2024 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |