STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Podbeskidzie Bielsko-Biala U19 | Podbeskidzie Bielsko-Biala II | - | Ký hợp đồng |
13-04-2012 | Podbeskidzie Bielsko-Biala II | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
10-03-2013 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | BKS Stal Bielsko-Biala | - | Cho thuê |
29-06-2013 | BKS Stal Bielsko-Biala | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Kết thúc cho thuê |
19-03-2014 | Podbeskidzie Bielsko-Biala II | Pelikan Lowicz | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Pelikan Lowicz | LKS Czaniec | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | LKS Czaniec | Skra Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Skra Czestochowa | Radomiak Radom | Free | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | Radomiak Radom | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
28-02-2022 | GKS Tychy | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
06-07-2022 | Sandecja Nowy Sacz | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Pogon Siedlce | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
23-02-2025 | Olimpia Grudziadz | Znicz Klobuck | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu