STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-11-2024 13:00 | Al Khor SC | ![]() ![]() | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 28-04-2024 15:30 | Al Rayyan | ![]() ![]() | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Championship U23 | 25-04-2024 14:00 | Qatar U23 | ![]() ![]() | Japan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
AFC Championship U23 | 18-04-2024 15:30 | Qatar U23 | ![]() ![]() | Jordan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Championship U23 | 15-04-2024 15:30 | Qatar U23 | ![]() ![]() | Indonesia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 15-03-2024 18:30 | Al-Sadd | ![]() ![]() | Muaither SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 15-10-2023 16:00 | Qatar U23 | ![]() ![]() | Kuwait U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Châu Á | 27-09-2023 11:30 | China U23 | ![]() ![]() | Qatar U23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Đại hội Thể thao Châu Á | 22-09-2023 11:30 | Qatar U23 | ![]() ![]() | Palestine U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Châu Á | 20-09-2023 11:30 | Japan U23 | ![]() ![]() | Qatar U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 2 | 23/24 20/21 |
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Qatari champion | 2 | 23/24 21/22 |
Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 19/20 |