STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-01-2016 | Fluminense U20 | Lahti | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Lahti | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2017 | Fluminense U20 | Tupi FC | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Tupi FC | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Fluminense U20 | Oeste FC | - | Cho thuê |
31-05-2018 | Oeste FC | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
04-06-2018 | Fluminense U20 | Oeste FC | Free | Ký hợp đồng |
01-10-2020 | Oeste FC | Nitra | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Nitra | Free player | - | Giải phóng |
11-07-2021 | Free player | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
03-10-2021 | Figueirense | Free player | - | Giải phóng |
10-01-2023 | Free player | EC Lemense (SP) | - | Ký hợp đồng |
17-05-2023 | EC Lemense (SP) | América Football Club (RJ) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | América Football Club (RJ) | Goiânia EC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Goiânia EC | Zabbar St. Patrick FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Finnish league cup winner | 1 | 16 |