STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | AFC Sunderland Youth | Ludogorets Razgrad U19 | - | Ký hợp đồng |
10-01-2018 | Ludogorets Razgrad U19 | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
01-08-2019 | Ludogorets Razgrad | Botev Vratsa | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Botev Vratsa | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2024 | Ludogorets Razgrad | Montreal Impact | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 30-03-2025 00:30 | Chicago Fire | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-03-2025 02:35 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-09-2024 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | New England Revolution | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 09-08-2024 23:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-07-2024 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-07-2024 23:30 | New York City FC | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-06-2024 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-06-2024 01:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Bulgarian champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Bulgarian cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 18/19 |
Bulgarian Super Cup winner | 1 | 21/22 |