STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Barnsley FC U18 | Barnsley FC U21 | - | Ký hợp đồng |
27-03-2019 | Barnsley FC U21 | York City | - | Cho thuê |
28-03-2019 | Barnsley U18 | York City | - | Cho thuê |
30-05-2019 | York City | Barnsley FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2019 | York City | Barnsley U18 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | Barnsley FC U21 | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
17-01-2023 | Barnsley | Burton Albion | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Burton Albion | Barnsley | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2023 | Barnsley | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Burton Albion | Harrogate Town | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Harrogate Town | Burton Albion | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Port Vale | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Swindon Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu