STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 07-09-2024 15:00 | Benfica (w) | ![]() ![]() | SFK 2000 Sarajevo (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 09:00 | SFK 2000 Sarajevo (w) | ![]() ![]() | KI Klaksvik (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 18:15 | Croatia (w) | ![]() ![]() | Wales (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 18:15 | Wales (w) | ![]() ![]() | Croatia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-02-2024 17:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Croatia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 23-02-2024 17:00 | Croatia (w) | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 18:00 | Romania (w) | ![]() ![]() | Croatia (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 22-09-2023 18:15 | Croatia (w) | ![]() ![]() | Romania (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu