STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Home Farm | Dundalk U19 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2019 | Dundalk U19 | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
27-07-2022 | Dundalk | Longford Town | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Longford Town | Wexford | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Wexford | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 28-10-2023 16:00 | Cobh Ramblers | ![]() ![]() | Wexford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 24-10-2023 18:45 | Wexford | ![]() ![]() | Cobh Ramblers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 06-10-2023 18:45 | Kerry FC | ![]() ![]() | Wexford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 29-09-2023 18:45 | Waterford United | ![]() ![]() | Wexford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 22-09-2023 18:45 | Wexford | ![]() ![]() | Bray Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 08-09-2023 18:45 | Treaty United | ![]() ![]() | Wexford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 25-08-2023 18:45 | Athlone Town | ![]() ![]() | Wexford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 28-07-2023 18:45 | Wexford | ![]() ![]() | Treaty United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 14-07-2023 18:45 | Bray Wanderers | ![]() ![]() | Wexford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 07-07-2023 18:45 | Wexford | ![]() ![]() | Athlone Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish league cup winner | 1 | 18/19 |