STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Own Youth | Petrojet | - | Ký hợp đồng |
09-07-2014 | Petrojet | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
14-07-2015 | Gil Vicente | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
20-07-2016 | Ismaily SC | El Ahly Cairo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
27-09-2021 | El Ahly Cairo | Modern Sport FC | - | Ký hợp đồng |
24-09-2024 | Modern Sport FC | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2024 | Free player | El Gounah | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-02-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-02-2025 14:00 | El Gounah | ![]() ![]() | Ismaily SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-01-2025 14:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-01-2025 14:00 | El Gounah | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-01-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 20-12-2023 16:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | USM Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 03-12-2023 16:00 | AlHilal | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 26-11-2023 13:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-11-2023 14:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Enppi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-10-2023 17:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian League Cup Winner | 1 | 21/22 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
CAF Champions League winner | 2 | 20/21 19/20 |
Egyptian champion | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Egyptian cup winner | 1 | 19/20 |
Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
Egyptian Super Cup Winner | 2 | 18/19 17/18 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Africa Cup runner-up | 1 | 16/17 |
Olympics participant | 1 | 12 |