STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-08-2018 | Mighty Cosmos FC | FK Senica | - | Ký hợp đồng |
10-07-2021 | FK Senica | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
15-01-2023 | Sheriff Tiraspol | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FK Spartak Zlatibor Voda | Crvena Zvezda | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2024 | Crvena Zvezda | Radnicki Nis | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Radnicki Nis | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Crvena Zvezda | OFK Beograd | - | Cho thuê |
29-06-2025 | OFK Beograd | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 06-04-2025 15:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-03-2025 13:00 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 12-03-2025 13:00 | OFK Beograd | ![]() ![]() | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 07-03-2025 17:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-03-2025 12:00 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-02-2025 18:30 | IMT Novi Beograd | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-02-2025 13:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-02-2025 15:00 | OFK Beograd | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-02-2025 16:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 13:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Serbian champion | 1 | 23/24 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Moldavian champion | 1 | 21/22 |
Moldavian cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |