STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Vác FC Youth | Vác FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Vác FC U17 | Vác FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-07-2014 | Vác FC U19 | Vac-Dunakanyar | - | Ký hợp đồng |
17-07-2019 | Vac-Dunakanyar | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | Diosgyor VTK | Dafuji cloth MTE | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Dafuji cloth MTE | Diosgyor VTK | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Diosgyor VTK | FC Ajka | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Ajka | Diosgyor VTK | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2022 | Diosgyor VTK | FC Ajka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Hungary | 10-03-2024 16:00 | Vasas FC | ![]() ![]() | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 03-12-2023 16:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 26-11-2023 16:00 | FC Ajka | ![]() ![]() | Szombathelyi Haladas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 12-11-2023 16:00 | Budapest Honved FC | ![]() ![]() | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 29-10-2023 12:00 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 08-10-2023 13:00 | Csakvari TK | ![]() ![]() | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 01-10-2023 15:00 | FC Ajka | ![]() ![]() | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 24-09-2023 15:00 | FC Ajka | ![]() ![]() | Bodajk FC Siofok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 27-08-2023 17:00 | Kazincbarcika | ![]() ![]() | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 16-08-2023 15:30 | MTE Mosonmagyarovar | ![]() ![]() | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu