STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-10-2010 | Free player | Istanbul Kartal Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
15-09-2011 | Istanbul Kartal Belediyespor | Bagcilar Istoc Spor | - | Ký hợp đồng |
16-02-2012 | Bagcilar Istoc Spor | Tuzlaspor U21 | - | Ký hợp đồng |
27-09-2012 | Tuzlaspor U21 | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Beykoz Anadolu | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Yeni Malatyaspor | Menemen Belediye Spor | - | Cho thuê |
04-04-2016 | Menemen Belediye Spor | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Yeni Malatyaspor | Corum Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Corum Belediyespor | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Yeni Malatyaspor | Yeni Orduspor | - | Cho thuê |
04-09-2017 | Yeni Orduspor | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2017 | Yeni Malatyaspor | Diyarbakirspor | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Diyarbakirspor | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Yeni Malatyaspor | Corum Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Corum Belediyespor | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2019 | Yeni Malatyaspor | Kocaelispor | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Kocaelispor | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2020 | Yeni Malatyaspor | Corum Belediyespor | - | Cho thuê |
03-10-2020 | Corum Belediyespor | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | Yeni Malatyaspor | Fethiyespor | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Fethiyespor | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2021 | Yeni Malatyaspor | Ergene Velimese | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Ergene Velimese | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2023 | Yeni Malatyaspor | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
17-08-2023 | Sanliurfaspor U19 | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Etimesgut Belediye Spor | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | Batman Petrolspor | Mus Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Batman Petrolspor | ![]() ![]() | Efeler 09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Kelkit Belediye Hurriyet | ![]() ![]() | Batman Petrolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Batman Petrolspor | ![]() ![]() | Anadolu Universitesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Batman Petrolspor | ![]() ![]() | Elazigspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-02-2024 11:00 | Silifke Belediyespor | ![]() ![]() | Batman Petrolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Batman Petrolspor | ![]() ![]() | Ergene Velimese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-12-2023 10:00 | Erzincanspor | ![]() ![]() | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2023 12:00 | Gazisehir Gaziantep | ![]() ![]() | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-11-2023 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2023 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Bigaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 3 | 23/24 19/20 14/15 |
Promotion to 2nd league | 1 | 22/23 |
Top scorer | 4 | 19/20 18/19 16/17 14/15 |