STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | National Football Academy U17 | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Tampines Rovers FC | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Lion City Sailors | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
01-01-2011 | Lion City Sailors | Tampines Rovers FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Tampines Rovers FC | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
01-07-2011 | Tampines Rovers FC | Young Lions | Free | Chuyển nhượng tự do |
04-12-2011 | Young Lions | Singapore LionsXII | - | Ký hợp đồng |
05-12-2011 | Young Lions | LionsXII | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2012 | Singapore LionsXII | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
01-01-2013 | LionsXII | Tampines Rovers FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2014 | Tampines Rovers FC | Singapore LionsXII | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Singapore LionsXII | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
25-12-2017 | Tampines Rovers FC | Melaka United | - | Cho thuê |
26-12-2017 | Tampines Rovers FC | Melaka United | - | Cho thuê |
29-11-2018 | Melaka United | Tampines Rovers FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-11-2018 | Melaka United | Tampines Rovers FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Tampines Rovers FC | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Lion City Sailors | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Đông Nam Á | 29-12-2024 13:00 | Vietnam | ![]() ![]() | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 26-12-2024 13:00 | Singapore | ![]() ![]() | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 20-12-2024 13:00 | Malaysia | ![]() ![]() | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 11-12-2024 11:00 | Singapore | ![]() ![]() | Cambodia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-11-2023 12:00 | Singapore | ![]() ![]() | Thailand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 09-11-2023 10:00 | Hougang United FC | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 25-10-2023 12:00 | PSM Makassar | ![]() ![]() | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 17-10-2023 04:45 | Guam Island | ![]() ![]() | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 05-10-2023 12:00 | Hougang United FC | ![]() ![]() | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 21-09-2023 12:00 | Sabah FC | ![]() ![]() | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu