STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-09-2015 | Erbaa Güres Ihtisasspor | Erbaaspor S | - | Ký hợp đồng |
21-01-2018 | Erbaaspor S | Free player | - | Giải phóng |
24-09-2018 | Free player | Pamukovaspor | - | Ký hợp đồng |
18-09-2019 | Pamukovaspor | Devrek Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
22-09-2020 | Devrek Belediyespor | Erbaaspor S | - | Ký hợp đồng |
07-08-2023 | Erbaaspor S | Ergene Velimese | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | Ergene Velimese | Fatsa Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Ergene Velimese | ![]() ![]() | Kelkit Belediye Hurriyet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Anadolu Universitesi | ![]() ![]() | Ergene Velimese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Ergene Velimese | ![]() ![]() | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Batman Petrolspor | ![]() ![]() | Ergene Velimese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Ergene Velimese | ![]() ![]() | Turgutluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Ergene Velimese | ![]() ![]() | Pazarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Ergene Velimese | ![]() ![]() | Eynesil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Sapanca Genclikspor | ![]() ![]() | Ergene Velimese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Ergene Velimese | ![]() ![]() | Yeni Altindag BS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Bulvarspor | ![]() ![]() | Ergene Velimese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu