STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2019 | Free player | FC RFS II | - | Ký hợp đồng |
05-03-2020 | FC RFS II | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
18-07-2020 | Jelgava | FC RFS II | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2020 | FC RFS II | Tukums-2000 | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Tukums-2000 | FC RFS II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | FC RFS II | Caramba Riga | - | Ký hợp đồng |
06-08-2021 | Caramba Riga | FC Tiamo Hirakata | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | FC Tiamo Hirakata | Velago Ikoma | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-11-2023 05:00 | Kamatamare Sanuki | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-10-2023 04:30 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-10-2023 05:00 | Kamatamare Sanuki | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-09-2023 10:00 | Kagoshima United | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-09-2023 09:00 | Kamatamare Sanuki | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-09-2023 09:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-08-2023 10:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-08-2023 10:00 | Kamatamare Sanuki | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-08-2023 06:00 | Nara Club | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-07-2023 07:00 | Kamatamare Sanuki | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu