STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Club Atlético Temperley U20 | Temperley | - | Ký hợp đồng |
14-08-2017 | Temperley | Juventud U.Gualeguaychu | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Juventud U.Gualeguaychu | Temperley | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Temperley | Estudiantes de Caseros | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Estudiantes de Caseros | Temperley | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Temperley | Talleres Rem de Escalada | Free | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 05-04-2025 20:30 | Nueva Chicago | ![]() ![]() | Talleres Rem de Escalada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 30-03-2025 19:00 | Talleres Rem de Escalada | ![]() ![]() | Estudiantes Rio Cuarto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 23-03-2025 19:00 | Defensores de Belgrano | ![]() ![]() | Talleres Rem de Escalada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 11-03-2025 04:00 | San Telmo | ![]() ![]() | Talleres Rem de Escalada | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 01-03-2025 20:00 | Talleres Rem de Escalada | ![]() ![]() | Agropecuario de Carlos Casares | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 23-02-2025 20:00 | Gimnasia Jujuy | ![]() ![]() | Talleres Rem de Escalada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 15-02-2025 20:00 | Talleres Rem de Escalada | ![]() ![]() | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-10-2024 20:00 | Deportivo Maipu | ![]() ![]() | Talleres Rem de Escalada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 12-10-2024 23:00 | Talleres Rem de Escalada | ![]() ![]() | Gimnasia Jujuy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 05-10-2024 18:00 | Club Atletico Guemes | ![]() ![]() | Talleres Rem de Escalada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu