STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 25-11-2023 10:00 | FC Chernigiv | ![]() ![]() | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 03-11-2023 10:30 | Kremin Kremenchuk | ![]() ![]() | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 22-10-2023 11:30 | FK Yarud Mariupol | ![]() ![]() | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 30-09-2023 10:45 | Dinaz Vyshgorod | ![]() ![]() | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 17-09-2023 09:00 | FC Chernigiv | ![]() ![]() | Hirnyk-Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 13-09-2023 10:00 | FC Chernigiv | ![]() ![]() | FK Yarud Mariupol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 09-09-2023 11:00 | FC Victoria Mykolaivka | ![]() ![]() | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 02-09-2023 09:00 | FC Chernigiv | ![]() ![]() | Kremin Kremenchuk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 27-08-2023 12:30 | Metalurh Zaporizhya | ![]() ![]() | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 11-08-2023 14:00 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu