STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-01-2022 | Gor Mahia Nairobi | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
10-08-2022 | Djurgardens | Haninge | - | Cho thuê |
29-11-2022 | Haninge | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
30-03-2023 | Djurgardens | Vasalunds IF | - | Cho thuê |
29-11-2023 | Vasalunds IF | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
12-03-2024 | Djurgardens | AFC Eskilstuna | - | Cho thuê |
29-11-2024 | AFC Eskilstuna | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 28-10-2023 14:00 | Vasalunds IF | ![]() ![]() | Sollentuna United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 07-10-2023 14:20 | Vasalunds IF | ![]() ![]() | IF Sylvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 05-08-2023 14:00 | Vasalunds IF | ![]() ![]() | Hammarby TFF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 29-07-2023 14:00 | IF Sylvia | ![]() ![]() | Vasalunds IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu