STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | UE Rubí | CA Osasuna U19 | - | Ký hợp đồng |
29-01-2014 | CA Osasuna U19 | CA Osasuna Promesas | - | Ký hợp đồng |
30-01-2014 | CA Osasuna Promesas | CD Tudelano | - | Cho thuê |
29-06-2014 | CD Tudelano | CA Osasuna Promesas | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | CA Osasuna Promesas | CD Lealtad | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | CD Lealtad | Las Rozas CF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Las Rozas CF | FC Bendigo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Bendigo | Than Quang Ninh FC (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
23-01-2017 | Than Quang Ninh FC (- 2021) | AD Alcorcón B | - | Ký hợp đồng |
17-08-2017 | AD Alcorcón B | UD San Sebastián de los Reyes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | UD San Sebastián de los Reyes | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
12-08-2019 | Atletico de Madrid B | Jamshedpur FC | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Jamshedpur FC | Atletico de Madrid B | - | Kết thúc cho thuê |
01-10-2020 | Atletico de Madrid B | Ibiza Eivissa | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Ibiza Eivissa | Atletico de Madrid B | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2021 | Atletico de Madrid B | Ibiza Eivissa | - | Ký hợp đồng |
29-01-2023 | Ibiza Eivissa | Burgos CF | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | Burgos CF | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
19-08-2024 | Anorthosis Famagusta FC | Malaga | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Malaga | UD Marbella | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-12-2024 15:15 | Malaga | ![]() ![]() | Almeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-12-2024 13:00 | Castellon | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-11-2024 18:00 | Levante | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-11-2024 20:00 | Malaga | ![]() ![]() | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-11-2024 20:00 | Real Zaragoza | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 31-10-2024 20:00 | CD Estebona | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 24-10-2024 19:00 | Tenerife | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-10-2024 14:15 | Malaga | ![]() ![]() | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-10-2024 16:30 | Cadiz | ![]() ![]() | Malaga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 28-09-2024 19:00 | Malaga | ![]() ![]() | Elche | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu