STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 20-10-2024 15:10 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Glasgow Rangers (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 13-10-2024 12:00 | Spartans (w) | ![]() ![]() | Hibernian (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 06-10-2024 12:00 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Montrose LFC (W) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 22-09-2024 12:00 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Hibernian (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 15-09-2024 12:00 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Queen's Park(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 06-09-2024 18:35 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Hearts (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 30-08-2024 18:35 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Hibernian (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 25-08-2024 15:00 | Motherwell (w) | ![]() ![]() | Hibernian (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 21-08-2024 18:40 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Dundee United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 18-08-2024 12:00 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Aberdeen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu