STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2013 | IF Limhamn Bunkeflo U19 | IF Limhamn Bunkeflo | - | Ký hợp đồng |
07-03-2014 | IF Limhamn Bunkeflo | Valdres FK | - | Ký hợp đồng |
14-04-2015 | Valdres FK | Lunds BK | - | Ký hợp đồng |
30-03-2016 | Lunds BK | Kristianstad FC | - | Ký hợp đồng |
02-08-2018 | Kristianstad FC | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
20-01-2021 | Varbergs BoIS FC | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
08-02-2023 | Trelleborgs FF | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
08-02-2023 | AFC Eskilstuna | Orebro | - | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | AFC Eskilstuna | Orebro | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 16-09-2023 11:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 03-09-2023 13:00 | Trelleborgs FF | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 28-08-2023 17:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 18-08-2023 17:00 | GAIS | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 16-07-2023 13:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 08-07-2023 15:00 | Gefle IF | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu