STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | - | School Team (South Korea) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | School Team (South Korea) | Jungkyung High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Jungkyung High School | Open Cyber University of Korea | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Open Cyber University of Korea | Jangan University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Jangan University | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 05-04-2025 05:00 | Hwaseong FC | ![]() ![]() | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 29-03-2025 07:30 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-03-2025 05:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Hokkaido Consadole Sapporo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 15-03-2025 05:00 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 09-03-2025 07:30 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-03-2025 04:05 | Hokkaido Consadole Sapporo | ![]() ![]() | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-03-2025 05:00 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 22-02-2025 05:00 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-02-2025 05:00 | Oita Trinita | ![]() ![]() | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 10-11-2024 07:30 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |