STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-08-2022 | KF Llapi U19 | FC Feronikeli 74 | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | FC Feronikeli 74 | KS Besa | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | KS Besa | KF Tirana | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
04-09-2024 | KF Tirana | Malisheva | - | Cho thuê |
01-02-2025 | Malisheva | KF Tirana | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | KF Tirana | Karlsruher SC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Karlsruher SC | KF Tirana | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 11-10-2024 17:00 | Kosovo U21 | ![]() ![]() | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 17:00 | Israel U21 | ![]() ![]() | Kosovo U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 22-03-2024 17:00 | Germany U21 | ![]() ![]() | Kosovo U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 21-11-2023 12:00 | Kosovo U21 | ![]() ![]() | Israel U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu