STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Masan Jungang FC U15 | Changwon Machine Technical High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Changwon Machine Technical High School | Dong-Eui University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Dong-Eui University | Jeonnam Dragons | - | Ký hợp đồng |
21-07-2017 | Jeonnam Dragons | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
13-01-2021 | Sagan Tosu | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Daegu Football Club | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
29-07-2024 | FC Anyang | Chungnam Asan | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Chungnam Asan | Gyeongju KHNP | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 28-11-2024 10:00 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 27-10-2024 05:00 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2024 07:30 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 28-09-2024 07:30 | FC Anyang | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-09-2024 10:00 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải K2 Hàn Quốc | 24-08-2024 10:30 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 18-08-2024 10:00 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 04-05-2024 07:30 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 26-11-2023 06:00 | FC Anyang | ![]() ![]() | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 14 |