STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Heart of Midlothian FC U17 | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | - | Livingston FC U20 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2015 | Newtongrange Star FC | Livingston FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2015 | Livingston FC U20 | Arniston Rangers FC | - | Cho thuê |
04-05-2016 | Arniston Rangers FC | Livingston FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Livingston FC U20 | Arniston Rangers FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Arniston Rangers FC | Whitehill Welfare FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Whitehill Welfare FC | Berwick Rangers | - | Ký hợp đồng |
29-09-2021 | Berwick Rangers | Tranent FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Tranent FC | Bonnyrigg Rose | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 05-04-2025 14:00 | Peterhead | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-03-2025 15:00 | Clyde | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-03-2025 15:00 | Bonnyrigg Rose | ![]() ![]() | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 01-03-2025 15:00 | Spartans | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-02-2025 15:00 | Bonnyrigg Rose | ![]() ![]() | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-02-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 25-01-2025 15:00 | Stirling Albion | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 21-01-2025 19:45 | Bonnyrigg Rose | ![]() ![]() | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 21-12-2024 15:00 | Peterhead | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 14-12-2024 15:00 | Forfar Athletic FC | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu