STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-09-2005 | ASKÖ Leonding Youth | LASK Youth | - | Ký hợp đồng |
28-08-2007 | LASK Youth | FC Juniors OÖ Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Juniors OÖ Youth | AKA LASK OO U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AKA LASK OO U15 | AKA LASK Juniors OO U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AKA LASK Juniors OO U16 | AKA LASK OÖ U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AKA LASK OÖ U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Liefering | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Rheindorf Altach | SV Darmstadt 98 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SV Darmstadt 98 | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-03-2025 16:00 | Sturm Graz | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-03-2025 16:10 | Grazer AK | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 02-03-2025 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-02-2025 13:30 | Sturm Graz | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 15-02-2025 16:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2024 16:00 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 19:30 | Sturm Graz | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2024 15:00 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 25-09-2024 16:30 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-09-2024 12:30 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |