STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 11-11-2023 11:00 | FK Liepaja | ![]() ![]() | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 22-10-2023 12:00 | Super Nova | ![]() ![]() | FK Valmiera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 27-09-2023 13:00 | FK Valmiera | ![]() ![]() | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 17-09-2023 13:00 | Tukums-2000 | ![]() ![]() | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 12-09-2023 16:00 | Norway U21 | ![]() ![]() | Latvia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 02-09-2023 15:00 | FK Auda Riga | ![]() ![]() | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 28-08-2023 14:30 | Super Nova | ![]() ![]() | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 30-06-2023 15:00 | Super Nova | ![]() ![]() | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-06-2023 16:00 | FK Liepaja | ![]() ![]() | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 14-05-2023 13:00 | Super Nova | ![]() ![]() | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu