STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Aston Villa Youth | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Aston Villa U23 | Aston Villa | - | Ký hợp đồng |
28-08-2018 | Aston Villa | Portsmouth | - | Cho thuê |
16-01-2019 | Portsmouth | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | Aston Villa | Preston North End | - | Cho thuê |
31-12-2019 | Preston North End | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2020 | Aston Villa | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Charlton Athletic | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2020 | Aston Villa | Free player | - | Giải phóng |
13-01-2021 | Free player | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
18-08-2021 | Sheffield Wednesday | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
01-08-2023 | Slovan Bratislava | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 12:30 | Rotherham United | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 19:45 | Blackpool | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-02-2025 15:00 | Rotherham United | ![]() ![]() | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 04-02-2025 19:30 | Rotherham United | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Rotherham United | ![]() ![]() | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Burton Albion | ![]() ![]() | Rotherham United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 15:00 | Rotherham United | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 14-01-2025 19:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovak champion | 2 | 22/23 21/22 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Football League Trophy Winner | 1 | 18/19 |