STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | AS Dakar Sacré-Cœur | Mbour Petite-Côte FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Mbour Petite-Côte FC | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | KV Kortrijk | Chateauroux | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Chateauroux | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | KV Kortrijk | Chateauroux | - | Ký hợp đồng |
03-09-2018 | Chateauroux | Lorient | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Lorient | Chateauroux | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2019 | Chateauroux | Nimes | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Nimes | Free player | - | Giải phóng |
14-09-2022 | Free player | Aves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Aves | Free player | - | Giải phóng |
19-03-2024 | Free player | Epinal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Epinal | Free player | - | Giải phóng |
19-09-2024 | Free player | AS Slimane | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 29-04-2023 17:00 | GD Chaves | ![]() ![]() | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |