STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Austria Wien U18 | SC Mannsdorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SC Mannsdorf | Team Wiener Linien | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 08-03-2024 18:30 | Team Wiener Linien | ![]() ![]() | Favoritner AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 01-03-2024 18:30 | Traiskirchen | ![]() ![]() | Team Wiener Linien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 04-08-2023 17:30 | Team Wiener Linien | ![]() ![]() | Traiskirchen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu