STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Santos FC U17 | Santos FC U20 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Santos FC U20 | Santos | - | Ký hợp đồng |
03-09-2024 | Santos | Maccabi Tel Aviv | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 21-04-2025 17:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 14-04-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-03-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-03-2025 17:30 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 22-02-2025 15:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-02-2025 18:15 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-02-2025 18:15 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-02-2025 18:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu