STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Roskilde | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-04-2024 16:30 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-04-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-04-2024 12:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-03-2024 12:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-03-2024 17:30 | Hobro | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-03-2024 14:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-02-2024 14:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Naestved | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu