STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Fylkir Reykjavik U19 | Fylkir | - | Ký hợp đồng |
15-05-2013 | Fylkir | Ellidi | - | Cho thuê |
15-10-2013 | Ellidi | Fylkir | - | Kết thúc cho thuê |
14-05-2015 | Fylkir | ÍF Huginn | - | Cho thuê |
15-10-2015 | ÍF Huginn | Fylkir | - | Kết thúc cho thuê |
18-03-2016 | Fylkir | ÍF Huginn | - | Cho thuê |
16-10-2016 | ÍF Huginn | Fylkir | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-10-2024 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 20-10-2024 19:15 | Fylkir | ![]() ![]() | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-10-2024 17:00 | HK Kopavogs | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-09-2024 17:00 | Fylkir | ![]() ![]() | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 22-09-2024 19:15 | Fram Reykjavik | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 16-09-2024 19:15 | Fylkir | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-09-2024 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-08-2024 19:15 | Fylkir | ![]() ![]() | Hafnarfjordur | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-08-2024 19:15 | HK Kopavogs | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-08-2024 17:00 | Fylkir | ![]() ![]() | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu