STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 07-10-2023 09:00 | Kremin Kremenchuk | ![]() ![]() | Dinaz Vyshgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 01-10-2023 09:30 | Kremin Kremenchuk | ![]() ![]() | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 11-08-2023 09:00 | Kremin Kremenchuk | ![]() ![]() | FC Victoria Mykolaivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 07-08-2023 13:00 | Dinaz Vyshgorod | ![]() ![]() | Kremin Kremenchuk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 27-05-2023 17:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | ![]() ![]() | Kremin Kremenchuk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng hai Ukraina | 13-05-2023 14:00 | Kremin B Kremenchuk | ![]() ![]() | Niva Vinica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu