STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-07-2015 | CAPS United FC | Hobro | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Hobro | CAPS United FC | - | Ký hợp đồng |
27-08-2017 | CAPS United FC | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | Royal AM | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Chippa United | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Supersport United | Scottland Football Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 20-12-2023 19:00 | Supersport United | ![]() ![]() | AlHilal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 03-12-2023 13:00 | Supersport United | ![]() ![]() | USM Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 26-11-2023 13:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-11-2023 16:00 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 29-09-2023 17:00 | Supersport United | ![]() ![]() | Gaborone United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-09-2023 17:30 | Chippa United | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2023 17:30 | Supersport United | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-08-2023 15:00 | Supersport United | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 13-08-2023 16:00 | Supersport United | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-05-2023 13:00 | Chippa United | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 19 |