STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | PAOK Thessaloniki U17 | PAOK Saloniki U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | PAOK Saloniki U19 | FC Aris Thessaloniki U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Aris Thessaloniki U21 | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | PAOK Saloniki | VfL Wolfsburg | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 19-04-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 29-03-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 23-03-2025 17:00 | Scotland | ![]() ![]() | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 19:45 | Greece | ![]() ![]() | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-03-2025 14:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-03-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-03-2025 14:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 26-02-2025 19:45 | RB Leipzig | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek champion | 1 | 24 |
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Greek cup runner-up | 1 | 22/23 |