STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-09-2016 | 1461 Trabzon Youth | 1461 Trabzon FK Youth | - | Ký hợp đồng |
24-09-2018 | 1461 Trabzon FK Youth | Trabzon Doganspor | - | Ký hợp đồng |
15-09-2020 | Trabzon Doganspor | Cankaya FK | - | Ký hợp đồng |
18-07-2023 | Cankaya FK | Nevsehirspor Genclik | - | Ký hợp đồng |
08-02-2024 | Nevsehirspor Genclik | Viven Bornova | - | Ký hợp đồng |
10-09-2024 | Viven Bornova | Beykoz Ishakli Spor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 16-03-2024 11:00 | Viven Bornova | ![]() ![]() | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Viven Bornova | ![]() ![]() | Tepecik Bld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Viven Bornova | ![]() ![]() | Sivas Dort Eylul Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Balikesirspor | ![]() ![]() | Nevsehirspor Genclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Nevsehirspor Genclik | ![]() ![]() | Bergama Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Tokat Bld Plevnespor | ![]() ![]() | Nevsehirspor Genclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Cankaya FK | ![]() ![]() | Nevsehirspor Genclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Siirt Il Ozle Idaresi Spor | ![]() ![]() | Nevsehirspor Genclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Nevsehirspor Genclik | ![]() ![]() | Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Nevsehirspor Genclik | ![]() ![]() | Musspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu