STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2017 | Sagan Tosu U18 | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Sagan Tosu | Roasso Kumamoto | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Roasso Kumamoto | Sagan Tosu | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Sagan Tosu | Renofa Yamaguchi | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Renofa Yamaguchi | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-10-2024 05:00 | Montedio Yamagata | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-03-2024 05:00 | Fagiano Okayama | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Emperors Cup | 07-06-2023 10:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-06-2023 13:00 | Renofa Yamaguchi | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-05-2023 06:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-05-2023 05:00 | Renofa Yamaguchi | ![]() ![]() | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-05-2023 10:00 | Machida Zelvia | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-05-2023 04:15 | Renofa Yamaguchi | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu