STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Trelleborgs FF Jugend | Trelleborgs FF U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Trelleborgs FF U17 | Trelleborgs FF U19 | - | Ký hợp đồng |
12-07-2018 | Trelleborgs FF U19 | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
29-02-2024 | Trelleborgs FF | Sandnes Ulf | - | Ký hợp đồng |
28-01-2025 | Sandnes Ulf | IK Brage | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 28-10-2023 13:00 | Trelleborgs FF | ![]() ![]() | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 22-10-2023 13:00 | Orgryte | ![]() ![]() | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 08-10-2023 11:00 | Trelleborgs FF | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 01-10-2023 13:00 | Vasteras SK FK | ![]() ![]() | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 28-09-2023 17:00 | Trelleborgs FF | ![]() ![]() | Jonkopings Sodra IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 27-08-2023 13:00 | Ostersunds FK | ![]() ![]() | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 20-08-2023 13:00 | Trelleborgs FF | ![]() ![]() | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 07-08-2023 17:00 | Trelleborgs FF | ![]() ![]() | Orebro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 24-07-2023 17:00 | Helsingborg | ![]() ![]() | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 17-07-2023 17:00 | Orebro | ![]() ![]() | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu