STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-02-2014 | FK Buducnost Banovici U19 | FK Buducnost Banovici | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | FK Buducnost Banovici | Korsnäs FF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Korsnäs FF | Narpes Kraft | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Narpes Kraft | Sporting Kristina | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Sporting Kristina | Narpes Kraft | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu